Các loại token phổ biến: Các tiêu chí phân loại và cách phân biệt chi tiết
Các loại token đang ngày càng đa dạng khi blockchain phát triển mạnh mẽ, từ token tiện ích, token quản trị cho đến các token gắn với tài sản thực. Việc hiểu đúng bản chất và tiêu chí phân loại token không chỉ giúp phân biệt các nhóm token mà còn giúp nhận diện vai trò, ứng dụng và giá trị thực của chúng trong hệ sinh thái Web3. Trong bài viết này, CoinMinutes sẽ giúp bạn khám phá các tiêu chí phân loại token, giải thích đặc điểm của từng nhóm phổ biến và đưa ra góc nhìn hệ thống để bạn hiểu rõ sự khác nhau giữa chúng.
Khái quát chung về token
Token là một khái niệm rất rộng trong thế giới blockchain và tài sản số, dùng để chỉ các đơn vị kỹ thuật số được phát hành trên một blockchain có sẵn thay vì tự có chuỗi riêng. Chúng có thể đại diện cho quyền sở hữu, quyền truy cập dịch vụ hoặc thậm chí là một phần tài sản thực.
Khác với coin truyền thống có blockchain riêng, token thường được tạo ra qua hợp đồng thông minh (smart contract), điều này làm cho việc phát hành token trở nên linh hoạt hơn. Sự đa dạng chức năng của token là lý do tại sao phân loại token trở thành một vấn đề then chốt để hiểu rõ vai trò và ứng dụng của từng loại trong hệ sinh thái Web3.
Khác với coin truyền thống có blockchain riêng, token thường được tạo ra qua hợp đồng thông minh
Các tiêu chí phân loại token
Để phân biệt các loại token, ta cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau vì chỉ nhìn vào tên thôi sẽ chưa đủ. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng nhất mà người đọc nên nắm:
Phân loại dựa trên mục đích sử dụng
Một trong những cách trực quan nhất để phân loại token là nhìn vào mục đích nó được tạo ra để làm gì. Nhà phát triển không tạo token chỉ để tồn tại, mà luôn gắn nó với một vai trò cụ thể trong hệ sinh thái. Nếu tách rời token khỏi mục đích sử dụng, gần như không còn lý do để nó có mặt trên thị trường.
Từ góc độ mục đích sử dụng, có thể chia token thành một số nhóm như token tiện ích, token quản trị, token mang tính sưu tầm, token dùng trong trò chơi hoặc token phục vụ mục đích xã hội cộng đồng. Mỗi nhóm như vậy lại kéo theo một kiểu hành vi người dùng, một cơ chế giá trị và một tính chất rủi ro khác nhau.
Chẳng hạn, token tiện ích thường tập trung vào việc cho phép người dùng truy cập, sử dụng dịch vụ, nhận ưu đãi. Token quản trị lại hướng tới quyền tham gia biểu quyết, quyết định đường hướng phát triển của dự án. Còn token sưu tầm có thể ít liên quan tới chức năng tài chính mà thiên nhiều hơn về giá trị văn hóa, cộng đồng hoặc thương hiệu.
Khi đã quen với việc quan sát mục đích sử dụng trước, nhà đầu tư sẽ dễ dàng tránh được sai lầm phổ biến là kỳ vọng giá trị tài chính từ những token vốn chỉ được tạo ra để phục vụ trải nghiệm trong hệ sinh thái.
Một trong những cách trực quan nhất để phân loại token là nhìn vào mục đích nó được tạo ra để làm gì
Phân loại dựa trên tài sản bảo chứng
Không phải token nào cũng được hỗ trợ bởi một loại tài sản cụ thể. Có token được phát hành hoàn toàn dựa trên niềm tin và kỳ vọng vào dự án, có token lại được bảo chứng bằng tài sản thật như tiền pháp định, vàng, trái phiếu, cổ phiếu hoặc các dòng thu nhập trong tương lai.
Nhìn vào tài sản bảo chứng, thường sẽ gặp một số nhóm chính:
-
Token được bảo chứng hoàn toàn bằng tiền pháp định hoặc tài sản tương đương tiền, ví dụ stablecoin gắn với đồng đô la Mỹ
-
Token đại diện cho quyền sở hữu hoặc quyền hưởng lợi từ một tài sản thực như bất động sản, trái phiếu, hàng hóa
-
Token chỉ được hỗ trợ gián tiếp dựa trên dòng doanh thu, lợi nhuận, hay mô hình kinh doanh của dự án mà không có một tài sản cụ thể đứng sau
Mức độ minh bạch của tài sản bảo chứng và cơ chế kiểm chứng đi kèm là yếu tố tạo nên sự khác biệt lớn về rủi ro. Với những token được quảng bá là có tài sản hỗ trợ, nhà đầu tư cần chú ý những điểm như:
-
Cơ chế lưu ký và kiểm toán tài sản
-
Tổ chức đứng ra phát hành và cam kết trách nhiệm
-
Điều kiện quy đổi hoặc thanh toán lại khi cần thiết
Nếu chỉ dựa vào khẩu hiệu bảo chứng mà bỏ qua cơ chế cụ thể, rất dễ rơi vào các trường hợp token bị mất neo, thiếu thanh khoản hoặc không thể quy đổi như kỳ vọng.
Phân loại dựa trên mô hình quản trị và mức độ phân quyền
Cách token gắn với cơ chế quản trị của dự án cũng là một tiêu chí quan trọng để phân loại. Có dự án dùng token như tấm vé tham gia biểu quyết các quyết định quan trọng. Có dự án lại không cho token bất kỳ quyền biểu quyết nào mà quản trị hoàn toàn tập trung vào một nhóm nhỏ.
Từ tiêu chí này, có thể nhìn vào một số khía cạnh sau:
-
Token có mang lại quyền biểu quyết hay không
-
Quyền biểu quyết nếu có được phân bổ thế nào giữa đội ngũ, nhà đầu tư lớn và cộng đồng
-
Các quyết định nào được đưa ra thông qua cơ chế bỏ phiếu liên quan tới token
Nếu token đóng vai trò trung tâm trong cơ chế quản trị, có thể xem nó như token quản trị ở mức độ nào đó. Trong trường hợp đó, giá trị của token không chỉ đến từ yếu tố tài chính mà còn từ quyền lực ảnh hưởng đến định hướng phát triển dự án. Ngược lại, một token không có vai trò trong quản trị thường sẽ bị giới hạn hơn về khả năng tác động đến tương lai của giao thức.
Mức độ phân quyền thực sự cũng là điểm cần lưu ý. Một dự án có token quản trị nhưng phần lớn quyền biểu quyết nằm trong tay một nhóm nhỏ thì vẫn mang tính tập trung cao. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến rủi ro với người nắm giữ token, đặc biệt là rủi ro về thay đổi chính sách, phân phối phần thưởng hoặc điều chỉnh các tham số kỹ thuật một cách đột ngột.
Token đóng vai trò trung tâm trong cơ chế quản trị, có thể xem nó như token quản trị ở mức độ nào đó
Phân loại dựa trên quy định pháp lý
Khía cạnh pháp lý ngày càng trở nên quan trọng khi thị trường tiền mã hóa phát triển. Nhiều quốc gia và khu vực pháp lý đã bắt đầu áp dụng các khung quy định dành riêng cho tài sản số, trong đó việc phân loại token theo góc nhìn pháp lý là một bước then chốt.
Thông thường, cơ quan quản lý sẽ tìm cách xác định liệu một token có mang bản chất của chứng khoán hay không. Nếu bị xếp vào nhóm tài sản tương đương chứng khoán, token đó sẽ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về phát hành, niêm yết, giao dịch, bảo vệ nhà đầu tư và công bố thông tin. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách dự án thiết kế tokenomics, cũng như khả năng niêm yết token trên các sàn giao dịch.
Góc nhìn pháp lý có thể khác nhau giữa các khu vực nhưng thường xoay quanh một số câu hỏi chính:
-
Người mua token có kỳ vọng lợi nhuận chủ yếu dựa vào nỗ lực của bên phát hành hay không?
-
Token có đại diện cho một phần quyền lợi kinh tế trong doanh nghiệp hoặc dự án hay không?
-
Có tồn tại cam kết về dòng thu nhập, cổ tức, lãi suất hay quyền nhận tài sản trong tương lai gắn với token hay không?
Với nhà đầu tư, việc hiểu được token đang nằm ở đâu trên phổ pháp lý giúp đánh giá rủi ro về mặt tuân thủ, khả năng bị siết chặt quản lý hoặc thậm chí bị cấm giao dịch tại một số thị trường. Những yếu tố này không phải lúc nào cũng thể hiện ngay trong giá, nhưng có thể có tác động rất lớn đến tính bền vững của giá trị token về lâu dài.
Các loại token phổ biến
Sau khi đã có cái nhìn tổng quan về cách phân loại, đây là phần quan trọng nhất của toàn bộ bài viết. Đây là lúc đi thẳng vào từng nhóm token mà nhà đầu tư thường gặp, xem cụ thể chúng hoạt động ra sao, mang lại quyền lợi gì và ẩn chứa những rủi ro nào. Mỗi loại token dưới đây đều gắn liền với một bối cảnh sử dụng riêng:
Utility Token
Utility token là nhóm token mà bạn sẽ gặp nhiều nhất trên thị trường. Về bản chất, đây là những mã thông báo dùng để truy cập hoặc sử dụng một sản phẩm, dịch vụ hay tính năng trong hệ sinh thái của dự án.
Khi nắm giữ utility token, thông thường bạn nhận được quyền dùng dịch vụ, giảm phí giao dịch, tham gia các chương trình ưu đãi, hoặc sử dụng các chức năng nâng cao trên nền tảng. Một điểm quan trọng là utility token thường không đại diện cho quyền sở hữu công ty hay dòng tiền pháp lý giống như cổ phần.
Một số đặc điểm thường thấy ở utility token:
-
Dùng để thanh toán phí dịch vụ, phí giao dịch, phí gas trong hệ sinh thái
-
Có thể được dùng làm phần thưởng cho người dùng, nhà cung cấp thanh khoản hoặc người đóng góp cho dự án
-
Đôi khi đi kèm các quyền lợi phụ như giảm phí, tham gia sự kiện, truy cập nội dung hoặc sản phẩm độc quyền
Từ góc nhìn nhà đầu tư, sức khỏe của utility token gắn chặt với mức độ sử dụng thực tế của sản phẩm. Nếu nền tảng phát triển, có nhiều người dùng và phát sinh giao dịch, nhu cầu với utility token thường ổn định hơn so với các token chỉ dựa vào đầu cơ ngắn hạn. Ngược lại, nếu dự án không có người dùng thật, utility token dễ rơi vào tình trạng chỉ được đẩy giá trong các chiến dịch marketing, sau đó dần mất thanh khoản.
Utility token là nhóm token mà bạn sẽ gặp nhiều nhất trên thị trường
Security Tokens
Security token là loại token gắn với khái niệm chứng khoán trong thế giới tài chính truyền thống. Khi mua một security token, bạn thường đang mua quyền liên quan đến tài sản, dòng tiền hoặc lợi nhuận của một tổ chức hoặc một tài sản cụ thể. Vì vậy nhóm token này chịu tác động mạnh từ khung pháp lý tại từng quốc gia.
Có thể hình dung, nếu một token trao cho bạn quyền nhận cổ tức, chia sẻ lợi nhuận, quyền đòi nợ hoặc quyền sở hữu một phần tài sản, nhà quản lý sẽ rất quan tâm đến việc xem xét nó như một loại chứng khoán. Điều này kéo theo yêu cầu về đăng ký, công bố thông tin, tuân thủ quy định bảo vệ nhà đầu tư.
Một số đặc tính nổi bật của security token:
-
Gắn với quyền lợi tài chính cụ thể như cổ tức, lãi suất, dòng tiền từ tài sản
-
Thường phải tuân thủ quy định chứng khoán của cơ quan quản lý tại từng thị trường
-
Hướng đến nhà đầu tư có nhu cầu tiếp cận tài sản thực, tài sản tài chính thông qua hạ tầng blockchain
So với utility token, security token khiến nhà đầu tư phải chú ý hơn đến mặt pháp lý. Nếu dự án gọi một token là utility nhưng lại mô tả quyền lợi giống chứng khoán, rủi ro không chỉ nằm ở giá token mà còn nằm ở khả năng bị siết chặt hoặc cấm giao dịch tại nhiều thị trường.
Governance Tokens
Governance token xuất hiện cùng với sự phát triển của các giao thức phi tập trung. Thay vì tập trung toàn bộ quyết định ở đội ngũ sáng lập, dự án phân tán quyền biểu quyết cho cộng đồng thông qua việc nắm giữ token quản trị.
Người sở hữu governance token có thể tham gia bỏ phiếu cho nhiều loại đề xuất khác nhau. Đó có thể là việc điều chỉnh phí giao thức, thay đổi tham số rủi ro, thêm hoặc loại bỏ tài sản hỗ trợ, hoặc quyết định hướng phát triển sản phẩm trong tương lai. Mức độ ảnh hưởng của mỗi người tùy thuộc vào số lượng token họ nắm giữ.
Những điểm đáng chú ý khi nói đến governance token:
-
Trao quyền biểu quyết đối với các quyết định thiết kế, vận hành hoặc nâng cấp giao thức
-
Thường gắn với các dự án DeFi, DAO, nền tảng lending, DEX, yield aggregator
-
Có thể khuyến khích người dùng gắn bó dài hạn nếu cơ chế staking, lock token đi kèm với quyền quản trị
Về mặt lý thuyết, governance token giúp giao thức tiến gần hơn đến trạng thái phi tập trung. Tuy vậy, nhà đầu tư nên để ý mức độ tập trung của quyền biểu quyết. Nếu phần lớn token nằm trong tay vài ví lớn hoặc đội ngũ sáng lập, khía cạnh quản trị cộng đồng chỉ mang tính hình thức, từ đó ảnh hưởng đến độ bền vững dài hạn của dự án.
Governance token xuất hiện cùng với sự phát triển của các giao thức phi tập trung
Asset‑backed Tokens
Asset backed token là nhóm token được bảo chứng bởi một tài sản cụ thể bên ngoài chuỗi. Tài sản này có thể là vàng, bất động sản, hàng hóa, tiền pháp định, hoặc thậm chí là một rổ tài sản tài chính truyền thống. Ý tưởng là mỗi token đại diện cho một phần quyền sở hữu hoặc quyền yêu cầu tương ứng với tài sản thật.
Cơ chế hoạt động của asset backed token thường xoay quanh việc một tổ chức đứng ra lưu ký hoặc kiểm soát tài sản gốc, sau đó phát hành token tương ứng trên blockchain. Người sở hữu token có thể giao dịch linh hoạt hơn, với chi phí thấp hơn và khả năng chia nhỏ đơn vị tài sản tốt hơn so với kênh truyền thống.
Một số nét chính cần cân nhắc khi tiếp cận asset backed token:
-
Giá trị token gắn chặt với tài sản được bảo chứng, ít phụ thuộc vào câu chuyện thuần túy đầu cơ
-
Niềm tin của nhà đầu tư chủ yếu dựa vào tính minh bạch và uy tín của đơn vị phát hành, lưu ký tài sản
-
Cần theo dõi cơ chế chứng minh tài sản có thật, được kiểm toán, cũng như khả năng quy đổi ngược token về tài sản gốc
Đây là một trong những cầu nối quan trọng giữa tài chính truyền thống và tài chính mở. Từ góc nhìn thực tế, nếu đơn vị phát hành không minh bạch, rủi ro vỡ niềm tin hoặc mất thanh khoản vẫn có thể xảy ra, dù về lý thuyết token được gọi là có bảo chứng.
Collectible / Non Fungible Tokens NFT
Non fungible token, hay NFT, là loại token đại diện cho một tài sản có tính duy nhất, không thể hoán đổi một cách tương đương cho nhau như các token thông thường. Mỗi NFT thường gắn với một mã định danh riêng và bộ metadata mô tả tài sản mà nó đại diện.
NFT được biết đến rộng rãi thông qua các bộ sưu tập nghệ thuật số, hình ảnh, vật phẩm sưu tầm hoặc nhân vật trong game. Tuy nhiên, phạm vi ứng dụng tiềm năng của NFT rộng hơn rất nhiều, từ vé tham dự sự kiện, chứng nhận sở hữu tài sản, đến các vật phẩm trong metaverse. Điểm chung là mỗi NFT gắn với quyền truy cập hoặc quyền sở hữu một thứ gì đó mang tính duy nhất.
Một số đặc điểm nổi bật của NFT:
-
Tính duy nhất và không thể chia nhỏ theo cách thông thường như token chuẩn ERC20
-
Dễ dàng chứng minh quyền sở hữu, nguồn gốc, lịch sử chuyển nhượng trên chuỗi
-
Mở ra mô hình mới cho tác giả, nghệ sĩ, nhà phát triển game trong việc phát hành và kiếm tiền từ tài sản số
Với nhà đầu tư, NFT mang đậm tính sưu tầm và phụ thuộc mạnh vào cộng đồng, thương hiệu, cùng khả năng duy trì sự quan tâm theo thời gian. Không phải bộ sưu tập nào cũng giữ giá tốt, và thanh khoản của NFT thường kém ổn định hơn rất nhiều so với các token có tính thay thế.
NFT được biết đến rộng rãi thông qua các bộ sưu tập nghệ thuật số, hình ảnh, vật phẩm sưu tầm hoặc nhân vật trong game
Meme và Social Tokens
Meme token và social token thường xuất hiện ở những giai đoạn thị trường hưng phấn. Các token này bám theo các câu chuyện văn hóa, biểu tượng vui, nhân vật internet hoặc người có ảnh hưởng trong cộng đồng. Thay vì xoay quanh dòng tiền hay sản phẩm rõ ràng, giá trị của chúng nhiều khi phản chiếu tâm lý đám đông.
Meme token thường được tạo ra nhanh, dễ lan truyền trên mạng xã hội và có biên độ biến động giá rất lớn. Social token thì hướng nhiều hơn tới việc gắn token với danh tính hoặc thương hiệu của một cá nhân, nhóm sáng tạo hoặc cộng đồng. Người nắm giữ có thể được truy cập vào không gian riêng, nhận quyền lợi đặc biệt, hoặc tham gia sâu hơn vào hệ sinh thái xung quanh nhân vật hay cộng đồng đó.
Một vài điểm mà nhà đầu tư cần lưu ý với nhóm meme và social token:
-
Mức độ rủi ro cực cao do phụ thuộc vào làn sóng truyền thông và dòng tiền đầu cơ
-
Thường thiếu nền tảng giá trị nội tại bền vững, dễ bị thao túng hoặc bơm thổi
-
Đôi khi mang lại cơ hội lợi nhuận rất lớn trong thời gian ngắn, nhưng đi kèm rủi ro mất phần lớn vốn nếu chu kỳ quan tâm kết thúc
Nhìn ở góc độ tích cực, meme và social token cho thấy sức mạnh của cộng đồng và khả năng tạo ra giá trị xoay quanh câu chuyện, trải nghiệm và văn hóa internet. Tuy vậy, để tiếp cận nhóm token này, nhà đầu tư cần chuẩn bị tâm lý rằng sự ổn định và bền vững không phải là ưu tiên hàng đầu của phần lớn dự án.
Company backed và Platform Token
Company backed hay platform token là nhóm token gắn trực tiếp với một công ty, tổ chức hoặc nền tảng cụ thể. Đây thường là token do các sàn giao dịch, nền tảng dịch vụ, hệ sinh thái blockchain hoặc công ty fintech phát hành để phục vụ cho nhu cầu vận hành và phát triển sản phẩm.
Những token này có thể kết hợp nhiều vai trò cùng lúc. Chúng có thể hoạt động như utility token trong hệ sinh thái, đồng thời phản ánh phần nào sức mạnh thương hiệu, doanh thu hoặc quy mô người dùng của công ty đứng sau. Mỗi mô hình sẽ thiết kế cơ chế sử dụng token khác nhau, từ giảm phí giao dịch, tham gia chương trình khách hàng thân thiết, tới quyền truy cập tính năng cao cấp.
Một vài điểm nhận diện platform token đáng quan tâm:
-
Gắn liền với hiệu suất hoạt động và mức độ phổ biến của nền tảng phát hành
-
Cơ chế đốt, mua lại hoặc phân phối lại phí giao dịch có thể tác động trực tiếp đến nguồn cung lưu hành
-
Thường được tích hợp sâu vào sản phẩm, tạo nhu cầu sử dụng thật nếu nền tảng có người dùng thực sự
Khi xem xét loại token này, yếu tố quan trọng không chỉ nằm ở tokenomics mà còn ở sức khỏe kinh doanh tổng thể của nền tảng. Một công ty hoặc hệ sinh thái tăng trưởng ổn định, ít vấn đề về tuân thủ và quản trị, thường mang lại bệ đỡ tốt hơn cho giá trị lâu dài của token.
Company backed hay platform token là nhóm token gắn trực tiếp với một công ty
Arcade và Gaming Tokens
Arcade và gaming token là dòng token gắn với các trò chơi blockchain, thế giới ảo, hoặc nền tảng giải trí có tích hợp mô hình chơi để nhận thưởng. Chúng nằm ở giao điểm giữa game, tài chính và cộng đồng, với mục tiêu vừa tạo động lực cho người chơi, vừa xây dựng nền kinh tế nội bộ trong game.
Trong một dự án game, token có thể được dùng để mua vật phẩm, nâng cấp nhân vật, mở khóa chế độ chơi mới hoặc tham gia các sự kiện đặc biệt. Ở một số mô hình, người chơi còn có thể nhận token như phần thưởng cho thời gian, kỹ năng hoặc mức độ đóng góp của mình vào hệ sinh thái game. Điều này biến trải nghiệm chơi game thành một dạng hoạt động kinh tế thu nhỏ.
Một số yếu tố đáng chú ý khi đánh giá arcade và gaming token:
-
Nền kinh tế trong game phải được thiết kế cân bằng giữa phần thưởng và nhu cầu chi tiêu, tránh tình trạng lạm phát token quá nhanh
-
Chất lượng trò chơi, độ hấp dẫn của nội dung và cộng đồng người chơi là yếu tố then chốt để giữ giá trị cho token về lâu dài
-
Dự án cần minh bạch về cách phân bổ token cho đội ngũ, nhà đầu tư, người chơi và quỹ phát triển để hạn chế áp lực xả mạnh lên thị trường
Nếu chỉ tập trung vào cơ hội kiếm tiền ngắn hạn mà bỏ qua chất lượng game, mô hình kinh tế trong game dễ bị sụp đổ khi làn sóng người chơi mới chậm lại. Do đó, khi nhìn vào gaming token, nhà đầu tư nên cân cả khía cạnh sản phẩm giải trí lẫn cấu trúc tài chính đứng sau, thay vì chỉ dựa vào các con số lợi nhuận trên giấy.
Các dạng token đặc biệt, mới nổi
Khi đã quen với các nhóm token phổ biến như utility, governance hay NFT, nhiều nhà đầu tư sẽ bất ngờ vì thị trường vẫn liên tục sinh ra những lớp token hoàn toàn mới, giải quyết các nhu cầu cụ thể hơn về danh tính, staking, chia nhỏ tài sản hay token hóa tài sản thực.
Soulbound Token (SBT)
Soulbound Token là một khái niệm từng tạo ra nhiều tranh luận trong cộng đồng khi được Vitalik Buterin và một số đồng tác giả đề xuất như nền tảng cho Social Web3. Khác với hầu hết các token có thể tự do chuyển nhượng trên thị trường, Soulbound Token được thiết kế để gắn chặt với một ví cụ thể đại diện cho một cá nhân hoặc tổ chức và không thể chuyển đi nơi khác sau khi đã được mint.
Điểm thú vị của SBT nằm ở chỗ nó có thể trở thành dạng chứng thực danh tính và uy tín trong không gian phi tập trung. Một ví dụ dễ hình dung là chứng chỉ tốt nghiệp, chứng nhận tham gia sự kiện, điểm tín dụng on chain hay các loại badge thể hiện đóng góp cho cộng đồng đều có thể được mã hóa dạng SBT. Khi đó, người khác chỉ cần xem lịch sử SBT trên ví là có thể đánh giá phần nào hồ sơ của chủ sở hữu mà không cần phụ thuộc vào một cơ quan trung gian duy nhất.
Tuy nhiên mô hình này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về quyền riêng tư, khả năng bị lạm dụng và cách xử lý khi một SBT bị gắn sai hoặc cần được thu hồi. Với góc nhìn nhà đầu tư, SBT hiện chưa phải là dòng tài sản để đầu cơ hay giao dịch kiếm lời, mà chủ yếu phản ánh xu hướng phát triển hạ tầng danh tính trong Web3.
Dù vậy, các dự án tiên phong về SBT nếu thành công trong việc xây dựng tiêu chuẩn hay network effect có thể tạo ra cơ hội gián tiếp thông qua token hệ sinh thái hoặc mô hình kinh doanh xoay quanh dữ liệu uy tín on chain.
Một số ý chính để ghi nhớ về Soulbound Token có thể tóm lại như sau:
-
Không thể chuyển nhượng và gắn chặt với một ví duy nhất
-
Dùng để đại diện cho các dạng danh tính, chứng chỉ, uy tín và lịch sử hoạt động
-
Mở ra hướng đi mới cho Social Web3 nhưng đi kèm lo ngại về quyền riêng tư và cơ chế quản trị
Soulbound Token là một khái niệm từng tạo ra nhiều tranh luận trong cộng đồng
Liquid Staking Token (LST)
Khi các mạng lưới sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake trở nên phổ biến, staking token gốc để bảo vệ mạng và nhận phần thưởng đã trở thành hoạt động quen thuộc. Tuy nhiên việc khóa token trong hợp đồng staking lại khiến người dùng mất đi tính thanh khoản, khó linh hoạt xoay vốn trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh. Liquid Staking Token xuất hiện như một lời giải cho bài toán này.
Về bản chất, LST là token đại diện cho phần tài sản đã được đem đi staking trong một giao thức trung gian. Người dùng gửi token gốc vào giao thức, giao thức mang số token đó đi stake trên mạng lưới, và đổi lại người dùng nhận về một token phái sinh tương ứng. Token phái sinh này có thể được tự do giao dịch, dùng làm tài sản thế chấp trong DeFi hoặc tham gia các chiến lược tối ưu lợi nhuận khác trong khi phần tài sản gốc vẫn tiếp tục tạo ra phần thưởng staking.
Cơ chế này giúp vốn được sử dụng hiệu quả hơn rất nhiều nhưng đồng thời cũng kéo theo thêm một lớp rủi ro mới. Thay vì chỉ phụ thuộc vào bảo mật của mạng lưới gốc, người nắm giữ LST còn chịu rủi ro hợp đồng thông minh của giao thức cung cấp dịch vụ liquid staking, nguy cơ bị slashing nếu validator hoạt động kém và rủi ro thanh khoản của chính LST nếu thị trường hoảng loạn. Bên cạnh đó, trong một số kịch bản cực đoan, việc vốn tập trung quá nhiều vào một số giao thức liquid staking lớn cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ phi tập trung của cả mạng lưới.
Để sử dụng LST một cách có trách nhiệm, nhà đầu tư nên:
-
Hiểu rõ cơ chế phát hành và quy tắc quy đổi giữa token gốc và LST
-
Đánh giá rủi ro hợp đồng thông minh, đội ngũ phát triển và mức độ phân tán validator
-
Xem xét thanh khoản thực tế của LST trên các sàn và trong hệ sinh thái DeFi trước khi đòn bẩy quá mức
Fractional NFT
Trong giai đoạn bùng nổ của NFT, mức giá rất cao của những bộ sưu tập blue chip khiến phần lớn nhà đầu tư nhỏ lẻ chỉ có thể đứng ngoài quan sát. Fractional NFT được đưa ra như một cách chia nhỏ quyền sở hữu, cho phép nhiều người cùng nắm giữ các phần nhỏ của một NFT giá trị cao thông qua việc mã hóa nó thành nhiều token đại diện. Điều này giúp hạ thấp rào cản tham gia và mở rộng thanh khoản cho các tài sản sưu tầm hoặc tài sản số khan hiếm.
Thông thường một NFT sẽ được khóa trong một hợp đồng chuyên dụng, sau đó hợp đồng phát hành ra một lượng token chuẩn fungible, mỗi token tượng trưng cho một phần trăm quyền lợi liên quan đến NFT gốc. Các token này có thể được giao dịch trên sàn giống như những token thông thường, giúp nhà đầu tư linh hoạt hơn thay vì phải mua bán cả NFT với giá lớn. Trong một số mô hình, những người nắm giữ phần nhỏ này còn có quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng, chẳng hạn có nên bán NFT gốc khi nhận được một mức giá chào mua đủ hấp dẫn hay không.
Mặc dù nghe khá hấp dẫn, Fractional NFT cũng ẩn chứa không ít vấn đề phải cân nhắc. Câu chuyện pháp lý về quyền sở hữu, bản quyền và lợi ích kinh tế gắn với NFT gốc vẫn chưa được chuẩn hóa rõ ràng tại nhiều khu vực pháp lý. Giá của token phân mảnh đôi khi tách rời khỏi giá trị thực tế mà thị trường sẵn sàng trả cho NFT gốc, dẫn tới rủi ro chênh lệch giá hoặc thanh khoản kém. Ngoài ra, cơ chế bỏ phiếu để quyết định tương lai của NFT gốc có thể bị thao túng nếu một nhóm nhà đầu tư gom được phần lớn token phân mảnh.
Khi tiếp cận Fractional NFT, nên chú ý:
-
Tìm hiểu kỹ cấu trúc hợp đồng và quyền lợi thực tế gắn với mỗi phần token
-
Đánh giá cơ chế governance quanh quyết định bán hoặc sử dụng NFT gốc
-
Quan sát thanh khoản, độ phân tán người nắm giữ và mức độ minh bạch về pháp lý
RWAs dạng trái phiếu quốc gia, tín dụng doanh nghiệp
Token hóa tài sản thực hay còn gọi là Real World Assets được xem là một trong những xu hướng có tiềm năng kết nối thị trường tài chính truyền thống với hạ tầng blockchain. Thay vì chỉ gắn với các tài sản thuần số như coin hay NFT, ngày càng nhiều dự án đang tìm cách mang trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, khoản cho vay hay dòng tiền từ các hợp đồng thực vào on chain thông qua việc phát hành token đại diện. Trong nhóm này, các sản phẩm gắn với trái phiếu quốc gia và tín dụng doanh nghiệp được chú ý vì chúng tạo ra dòng tiền tương đối ổn định, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập cố định.
Ở cấp độ kỹ thuật, một tổ chức trung gian sẽ đứng ra mua hoặc quản lý danh mục trái phiếu ở thế giới thực, sau đó phát hành token trên blockchain tượng trưng cho quyền lợi kinh tế từ danh mục đó. Người nắm giữ token sẽ nhận được phần lợi tức định kỳ tương ứng với mức lãi suất của trái phiếu hoặc khoản tín dụng, trong khi việc mua bán token lại có thể diễn ra trên các nền tảng DeFi với tốc độ nhanh và chi phí thấp hơn so với thị trường truyền thống. Nếu mô hình này được triển khai bài bản, nó có thể giúp mở khóa một lượng thanh khoản rất lớn từ các tài sản vốn dĩ ít linh hoạt.
Dù mang lại nhiều kỳ vọng, RWAs liên quan đến trái phiếu quốc gia và tín dụng doanh nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải kỹ lưỡng hơn bình thường. Rủi ro ở đây không chỉ dừng ở hợp đồng thông minh mà còn bao gồm năng lực và uy tín của tổ chức phát hành, cách họ lưu ký tài sản, tuân thủ pháp lý tại nhiều khu vực khác nhau và mức độ minh bạch khi báo cáo danh mục cơ sở. Ngoài ra, các tài sản nợ như trái phiếu doanh nghiệp hay khoản vay luôn chứa khả năng vỡ nợ, khiến token gắn với chúng có thể mất giá trị một phần hoặc hoàn toàn nếu bên vay không còn khả năng thanh toán.
Trước khi tham gia các sản phẩm RWA dạng trái phiếu và tín dụng, nên tự đặt ra vài câu hỏi
-
Tổ chức nào đang đứng sau việc phát hành và quản lý tài sản, có được kiểm toán và giám sát độc lập không
-
Tài sản cơ sở là trái phiếu chính phủ, doanh nghiệp thuộc lĩnh vực nào, xếp hạng tín nhiệm ra sao
-
Token có được bảo vệ bởi khung pháp lý cụ thể hay không, và quyền lợi của người nắm giữ được thực thi bằng cơ chế nào trong trường hợp xảy ra tranh chấp
Những dạng token mới nổi này mở ra rất nhiều khả năng ứng dụng cho blockchain, đồng thời buộc nhà đầu tư phải cập nhật không ngừng để hiểu mình đang nắm giữ loại quyền lợi nào khi mua một token tưởng như đơn giản.
RWAs liên quan đến trái phiếu quốc gia và tín dụng doanh nghiệp đòi hỏi nhà đầu tư phải kỹ lưỡng hơn bình thường
Tạm kết
Nhìn chung, bức tranh về token trong hệ sinh thái Web3 đã vượt xa những khái niệm đơn giản như chỉ là một mã giao dịch trên blockchain. Từ utility token, governance token, asset backed token, NFT cho đến những mô hình mới như SBT, LST, Fractional NFT hay RWA gắn với trái phiếu và tín dụng, mỗi loại token đều đại diện cho một dạng quyền lợi, rủi ro và cơ chế vận hành rất khác nhau. Nếu chỉ nhìn token như một mã ký hiệu trên sàn, nhà đầu tư sẽ rất dễ đánh đồng mọi thứ, đặt sai kỳ vọng và đánh giá lệch giá trị thực sự mà mình đang nắm giữ
Khi hiểu rõ các tiêu chí phân loại từ mục đích sử dụng, tài sản bảo chứng, mô hình quản trị đến khung pháp lý, bạn sẽ có một bộ khung tư duy rõ ràng để tự trả lời những câu hỏi quan trọng nhất trước khi xuống tiền. Token này thực sự dùng để làm gì trong hệ sinh thái. Đằng sau nó có tài sản hoặc dòng tiền nào nâng đỡ hay chỉ là kỳ vọng. Nó có trao cho bạn quyền tham gia quản trị hay không. Và về góc độ pháp lý, nó đang đứng ở đâu trong mắt cơ quan quản lý. Mỗi câu trả lời đúng sẽ giúp bạn giảm bớt một lớp rủi ro và tiến gần hơn tới việc ra quyết định dựa trên hiểu biết thay vì cảm tính
Thị trường token chắc chắn sẽ còn tiếp tục phát triển, với nhiều mô hình lai ghép và sáng tạo mới xuất hiện dựa trên danh tính số, tài sản thực, tín dụng hay các cấu trúc tài chính phức tạp hơn. Trong bối cảnh đó, thay vì cố gắng ghi nhớ từng cái tên lẻ tẻ, việc quan trọng hơn là giữ vững một tư duy phân loại có hệ thống, luôn đặt câu hỏi mình đang mua loại quyền lợi nào, được bảo vệ bởi điều gì và chịu rủi ro từ đâu. Nếu làm được điều này, bạn sẽ không bị choáng ngợp trước sự đa dạng bề mặt của token mà có thể nhìn xuyên qua lớp câu chuyện marketing để chạm tới bản chất
Hãy theo dõi CoinMinutes để tiếp tục cập nhật những phân tích chuyên sâu, các khung tư duy thực tế và những xu hướng mới nhất xoay quanh token, DeFi, RWA và toàn bộ hệ sinh thái Web3, giúp bạn từng bước nâng cấp góc nhìn và chủ động hơn trong mọi quyết định đầu tư của mình
Câu hỏi thường gặp
Token tiện ích chủ yếu dùng để truy cập dịch vụ hoặc sản phẩm trong nền tảng, không chịu quy định chứng khoán. Trong khi đó, token chứng khoán đại diện quyền sở hữu hoặc lợi ích tài chính từ tài sản hoặc công ty và phải tuân thủ pháp lý.
Token quản trị cho phép chủ sở hữu tham gia đề xuất và bỏ phiếu về các thay đổi của dự án như nâng cấp giao thức hoặc phân bổ quỹ. Điều này giúp cộng đồng cùng kiểm soát dự án và tăng tính minh bạch phi tập trung.
NFT là token duy nhất đại diện cho một tài sản số hoặc vật thể, không thể hoán đổi ngang giá. Token tài sản đảm bảo gắn với tài sản thực hoặc tài sản kỹ thuật số có giá trị, và giá trị của token dao động theo tài sản cơ sở.